Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “QOS” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / spek'trɔskəpi /, Danh từ: (vật lý) phổ học, quang phổ học, Kỹ thuật chung: phổ học, quang phổ học, electron energy loss spectroscopy (eels), quang phổ...
  • Tính từ: (thuộc) xem phlebosclerosic,
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • / ´militənsi /, danh từ, tính chiến đấu, Từ đồng nghĩa: noun, aggressiveness , belligerence , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , bellicoseness , bellicosity , pugnaciousness...
  • / fɔs´fætik /, Tính từ: (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân, Hóa học & vật liệu: photphat, phosphatic chalk, vôi photphat, phosphatic conglomerate, cuội kế...
  • hợp chất tương tự đường hexose, inositol,
  • / bi´lidʒərənsi /, như belligerence, Từ đồng nghĩa: noun, confrontation , hostility , strife , struggle , war , warfare , bellicoseness , bellicosity , combativeness , contentiousness , militance , militancy...
  • / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious...
  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • / ¸və:tju´ouzou /, Danh từ, số nhiều virtuosos, .virtuosi: nghệ sĩ bậc thầy, người đặc biệt thành thạo về kỹ thuật trong nghệ thuật (nhất là chơi nhạc cụ hoặc hát), (nghĩa...
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • / ¸və:tju´ɔsiti /, Danh từ (như) .virtu: trình độ điêu luyện, tài của một bậc thầy, tính ham thích đồ mỹ nghệ, feats of virtuosity, những chiến công tuyệt vời, displays of virtuosity,...
  • một phosphopid có chứa sphingosine,
  • chữaviết tắt của adenosine triphosphatase,
  • / ´nigədli /, Tính từ & phó từ: hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard ,...
  • linh kiện cmos, thiết bị coos,
  • chất chứa cytosine và đường ribose,
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
  • một loại muối antimony có chứa natri dùng chữa bệnh schostosoma,
  • fructose niệu (levulose niệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top