Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Qu à” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.229) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • qui hoạch nông thôn, quy hoạch nông thôn, quy hoạch quốc gia, qui hoạch nông thôn,
  • Nghĩa chuyên ngành: chiều rộng lấn đất (của kênh), Nghĩa chuyên ngành: quyền bay trước (ở sân bay), quyền đi qua, quyền đi trước, quyền ưu tiên...
  • kỹ thuật, kỹ thuật sản xuất, quá trình công nghệ, quá trình kỹ thuật, quy trình công nghệ, quy trình kỹ thuật, kỹ thuật sản xuất, công nghệ (học), sự quản lý (quy trình) công nghệ,
  • quản lí cấu hình, quản lý cấu hình, quản trị cấu hình, configuration management (cm), sự quản lý cấu hình, cm ( configurationmanagement ), sự quản trị cầu hình
  • lưu lượng máy quạt, lưu lượng quạt, lưu lượng quạt gió, năng suất quạt, năng suất quạt,
  • quá trình phân ly, quá trình tách, quá trình tách, quá trình phân ly, quá trình tách,
  • quay ngược, làm cho quay trở lại, quay ngược lại, trở lại, Thành Ngữ:, to turn back, làm cho quay l?i lui tr? l?i, quay tr? l?i (ngu?i)
  • đĩa quang, đĩa quang học, đĩa laze, đĩa quang số, electronic optical disk, đĩa quang điện tử, elod ( erasablelaser optical disk ), đĩa quang laze xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, magneto-optical...
  • / ´sensjuəs /, Tính từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan, Đồng nghĩa...
  • quạt xả, quạt xả, quạt hút thải, quạt thải,
  • Toán & tin: sơ đồ ["hay là", "hoặc"],
  • / kæ´ʃiə /, Danh từ: thủ quỹ, Ngoại động từ: cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân), hình...
  • quyền chuyên lợi, quyền của người chủ, quyền sở hữu, quasi-proprietary right, chuẩn quyền sở hữu
  • độc quyền nhóm bán hoàn hảo, độc quyền quả bán hoàn toàn, độc quyền quả đầu hoàn toàn,
  • hệ quán tính, hệ (quy chiếu) quán tính, hệ quy chiếu quán tính,
  • quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức
  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
  • / i´nɔ:dinit /, Tính từ: quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • độc quyền, quyền độc chiếm, quyền độc hữu, độc quyền, sole right to settle losses, độc quyền quyết định mức tổn thất
  • Danh từ: kính quang học, kính quang học, kính quang cụ, quang cụ, thuỷ tinh quang học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top