Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Répond” Tìm theo Từ | Cụm từ (605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • / ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility,
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • đáp ứng phẳng, flat response counter, bộ đếm đáp ứng phẳng
  • Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình
  • trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
  • đường cong đáp ứng tần số, đáp tuyến tần số, phase frequency response curve, đáp tuyến tần số pha
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • Phó từ: một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm, act responsibly, hành động có trách nhiệm
  • / ri:´sponsəri /, Danh từ: (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ), ( (thường) số nhiều), (tôn giáo) phụ xướng (như) response,
  • Phó từ: sâu sắc, we are acutely aware of our responsibility, chúng tôi nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của mình
  • / dis´pɔnd /, Nội động từ: nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ndespondenc, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự...
  • Tính từ: (thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn), a very stoical response to hardship, phản...
  • Danh từ, số nhiều responsa: phán xét hoặc kết luận do một giáo sĩ hoặc học giả do thái viết ra để trả lời một vấn đề,
  • / im´presibl /, tính từ, dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, susceptible , responsive , yielding , affected , impressionable , sensitive , sensible , sentient...
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
  • / pri´pɔndərənt /, Tính từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn, Điện lạnh:...
  • Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top