Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Répond” Tìm theo Từ | Cụm từ (605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiểm tra dư thừa, sự kiểm tra dư, longitudinal redundancy check (lrc), sự kiểm tra dư thừa dọc, lrc ( longitudinalredundancy check ), sự kiểm tra dư thừa dọc, vertical redundancy check (vrc), kiểm tra dư thừa dọc, longitudinal...
  • sự cộng hướng từ, sự cộng hưởng từ, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhân, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhận, nuclear magnetic resonance, sự cộng hưởng...
  • hệ thống điều hòa không khí, panel air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel, precision air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, thermoelectric air-conditioning system,...
  • bản ghi điều khiển, sự ghi có điều khiển, control record card, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều khiển, job control record, bản ghi điều khiển công việc
  • mẫu tin dữ liệu, mẩu tin dữ liệu, bản ghi dữ liệu, sự ghi dữ liệu, external data record, bản ghi dữ liệu ngoài, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ liệu phụ, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ...
  • ghi trên băng, sự ghi trên băng, thâu băng, ghi lên băng, sự ghi băng, sự ghi âm, sự ghi trên máy ghi âm, output tape recording, sự ghi băng ở đầu ra, stereo tape recording, sự ghi băng stereo, streaming tape recording,...
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • / dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent
  • giấy ghi, recording paper band, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • mạch cộng hưởng, parallel-resonant circuit, mạch cộng hưởng song song, series resonant circuit, mạch cộng hưởng nối tiếp
  • Tính từ: (thuộc) nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: adjective, ceremonial , ceremonious , formal , ritualistic
  • Idioms: to take the responsibility of sth , to accept responsibility for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • báo cáo kế toán, daily accounting report, báo cáo kế toán hàng ngày, general accounting report, báo cáo kế toán tổng quát
  • máy ghi dữ liệu, máy ghi dữ liệu, digital data recorder, máy ghi dữ liệu số, flight data recorder, máy ghi dữ liệu bay
  • sự ghi dữ liệu, mdr ( miscellaneousdata recording ), sự ghi dữ liệu hỗn tạp, miscellaneous data recording (mdr), sự ghi dữ liệu hỗn tạp
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • vật liệu bị trả lại, vật liệu trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu bị trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu trả lại
  • cuối bản ghi, kết thúc, kết thúc bản ghi, end-of-record mark, ký hiệu cuối bản ghi, end of record (eor), kết thúc bản ghi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top