Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Racah” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.082) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liên kết racah,
"
  • Danh từ: (sinh vật học) (hoá học) paracazein, Y học: paracasein,
  • Tính từ, cũng intracardial: trong tim, Y học: trong tim, intracardiac surgery, phẫu thuật tim
  • gigantotraca,
  • mạch racầu thận,
  • gỗ aracanga,
  • bệnh do leptospiracanicola,
  • Danh từ, số nhiều .periostraca: lớp sừng ngoài (vỏ thân mềm),
  • / ´sɔ:səri /, Danh từ: phép phù thuỷ, ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abracadabra * , alchemy , bewitchment...
  • / ´fræka: /, Danh từ, số nhiều .fracas: cuộc cãi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´bru:ha:ha: /, Danh từ: sự ồn ào hỗn độn, Từ đồng nghĩa: noun, stir , uproar , ado , fracas , melee , row , setto , to-do
  • / ,inkæn'teiʃn /, Danh từ: câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, Từ đồng nghĩa: noun, abracadabra * , ala kazam , bewitchment , black magic...
  • / ´dɔnibruk¸fɛə /, danh từ, cảnh huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả, Từ đồng nghĩa: noun, battle royal , fight , fracas , fray , free-for-all , hoedown , melee , rhubarb * , riot , row...
  • / ´nekrou¸mænsi /, Danh từ: thuật gọi hồn, Từ đồng nghĩa: noun, abracadabra * , alchemy , bewitchment , black art , black magic , charm , conjuring , devilry , divination...
  • / ´ra:dʒə /, danh từ, vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở ấn độ),
  • / ´raiə /, danh từ, người thổ nhĩ kỳ không theo đạo ixlam,
  • / ri´bju:k /, Danh từ: sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ: khiển trách, quở trách, Xây...
  • bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, elevator liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm thang máy, employer's liability insurance, bảo hiểm trách...
  • /reprimɑ:nd, Danh từ: lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ: khiển trách, quở trách, Xây dựng: trách phạt,...
  • trách nhiệm bồi thường nghiêm ngặt, trách nhiệm nghiêm ngặt, trách nhiệm tuyệt đối, theory of strict liability, thuyết trách nhiệm nghiêm ngặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top