Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Racah” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.082) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...), Nghĩa chuyên ngành: người chuyên trách quảng cáo, nhân viên phụ trách quảng cáo, nhân viên...
  • / ¸iri´spɔnsəbl /, Tính từ: thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • hạn độ trách nhiệm, hạn độ trách nhiệm tối đa, trách nhiệm pháp lý tối đa,
  • nghĩa vụ, nghĩa vụ, trách nhiệm pháp định, trách nhiệm pháp định, trách nhiệm pháp lý,
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vải rách lung tung, giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi, (nghĩa bóng) vật còn lại vô ích,...
  • / ri´mɔnstrətiv /, tính từ, Để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián, Để phản đối, a remonstrative letter, thư khiển trách
  • / ´senʒə /, Danh từ: sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, Ngoại động từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách,...
  • công ty hợp tư (trách nhiệm vô hạn), công ty hợp tư (trách nhiệm) vô hạn, hãng buôn trách nhiệm vô hạn,
  • /ri'pru:v/, Ngoại động từ: mắng mỏ, quở trách, khiển trách, Xây dựng: quở trách, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại,...
  • / ´tætəd /, Tính từ: rách nát, bị xé vụn, tả tơi, Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi, Từ đồng nghĩa: adjective, all tattered and torn, rách rưới...
  • độ bền chống kéo đứt, độ bền chống rách, độ bền chống xé rách, độ bền đứt, độ bền kéo, độ bền xé rách,
  • / ¸ʌnə´kauntəbl /, Tính từ: không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu nổi, không có trách nhiệm, vô trách nhiệm, ( + to somebody/something) không chịu trách...
  • / ,læsə'reiʃn /, Danh từ: sự xé rách, (y học) vết rách, Y học: rách, xé, Từ đồng nghĩa: noun, gash , injury , lesion , pierce...
  • / ´tɛəriη /, Danh từ: sự xé nát, sự xé rách, Tính từ: làm rách, xé rách, cực kỳ, dữ dội, cuồng, mạnh, mau, nhanh, Cơ khí...
  • / ri´pru:viη /, tính từ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ, a reproving glance, cái liếc nhìn quở trách, a reproving remark, lời nhận xét quở trách
  • / ´skouldiη /, danh từ, sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, Từ đồng nghĩa: noun, give somebody a scolding for being late, khiển trách ai vì đến muộn, get a scolding...
  • / ɪnˈsɪʒən /, Danh từ: sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén, Kỹ thuật chung:...
  • / ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ, reproachful words, những lời trách mắng, a reproachful remark,...
  • rạch chỉnh, rạch tâm, trục,
  • rạch, rãnh, Địa chất: rạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top