Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Read back” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.070) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
  • / 'deili /, Tính từ & phó từ: hằng ngày, one's daily bread, miếng ăn hằng ngày, Danh từ: báo hàng ngày, (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng...
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • tài liệu từ, magnetic document sorter-reader, bộ sắp xếp-đọc tài liệu từ
  • / ´ʌvn¸redi /, tính từ, Được chuẩn bị sẵn sàng để nấu, oven-ready chickens, những con gà đã làm sẵn
  • / ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, already , before , erstwhile , formerly , once , previously
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • Idioms: to be unready to do sth, không sẵn sàng làm việc gì
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • Thành Ngữ:, to take the gilt off the gingerbread, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
  • ren trục vít, ren vít, ren trục vít, ren vít, british and sharpe worm thread, ren trục vít của hãng brown và sharpe
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • / ri:d /, Động từ .read: Đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, xem tướng tay cho ai, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết,...
  • máy có công suất cao, chịu lực nặng, thuế nặng, chế độ nặng, hiệu suất mạnh, làm việc nặng, sự chất tải nặng, heavy duty test, sự thí nghiệm làm việc nặng, heavy duty thread, ren làm việc nâng
  • ren bước nhỏ, ren bước nhỏ, ren tinh, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top