Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Read differently” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) (như) dreadnought,
  • / ´bredθ¸waiz /, như breadthways,
  • phố old lady of threadneed,
  • Danh từ: tuổi trung niên, middle-age spread, sự phát phì ở tuổi trung niên
  • Ngoại động từ .re-read: Đọc lại,
  • Thành Ngữ:, burnt child dreads the fire, fire
  • mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren
  • Thành Ngữ:, life hung by a thread, tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng
  • / mə'∫i:n-'ri:dəbl /, ( machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính,
  • Thành Ngữ:, to a hair's breadth, đúng, chính xác
  • Thành Ngữ:, to lose the thread, mất mạch lạc
  • Thành Ngữ:, to have a narrow ( hairbreadth ) escape, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
  • ren tam giác, sharp (thread) screw, vít có ren tam giác
  • đường kính ren, nominal (thread) diameter, đường kính (ren) định mức
  • bảng tính điện tử, bảng điện tử, chương trình bảng điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • / ´mætədɔ: /, Danh từ: người đấu bò (ở tây-ban-nha), (đánh bài) quân bài chủ, Từ đồng nghĩa: noun, bullfighter , toreador , torero
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống
  • Thành Ngữ:, half a loaf is better than no bread, có còn hơn không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top