Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Read differently” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • khóa bộ vi sai, khóa vi sai, center differential lock, khóa vi sai trung tâm
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • bộ máy phân tốc, động cơ vi sai, synchro differential motor, động cơ vi sai đồng bộ
  • ren vuông, square-threaded screw, vít có đầu ren vuông, square-threaded screw, vít có ren vuông, square-threaded tap, tarô cắt ren vuông
  • điều biến mã xung vi sai, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • phương trình vi phân tuyến tính, second order linear differential equation, phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • điện áp (đầu) ra, điện áp ra, differential output voltage, điện áp ra vi phân, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra theo chiều dọc
  • chu kỳ phát triển sản phẩm, dị biệt hóa sản phẩm, functional product differentiation, sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
  • / 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu, Từ đồng nghĩa: verb, characterize , differentiate ,...
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
  • tham số vi phân, mixed differential parameter, tham số vi phân hỗn hợp
  • bảo vệ so lệch, bảo vệ vi sai, differential protection relay, rơle bảo vệ so lệch
  • nhiệt của dung dịch, nhiệt dung dịch, nhiệt hòa tan, nhiệt pha loãng, toả nhiệt do hoà tan, nhiệt năng hòa tan, differential heat of solution, nhiệt dung dịch vi sai
  • vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler effect, hiệu ứng doppler quang, radial doppler effect, hiệu ứng doppler theo tia, transverse...
  • bánh răng hành tinh (trong máy khởi động), bánh răng hành tinh, bộ truyền hành tinh, bánh răng hành tinh, planetary gear differential, hộp visai bánh răng hành tinh, planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh, planetary gear...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top