Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recoil from” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.273) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ bộ
  • làm lạnh nước sơ bộ, làm mát nước sơ bộ, sự làm lạnh (mát) nước sơ bộ, water forecooling tank, thùng làm lạnh nước sơ bộ, water forecooling tank, thùng làm mát nước sơ bộ
  • được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được làm lạnh trước, precooled liquid nitrogen,...
  • / ´pitiiη /, tính từ, tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót, tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, the performer received only pitying looks from his audience,...
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • Idioms: to be in recollections, trong ký ức
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • Idioms: to take the record away from sb, phá kỷ lục của người nào
  • / mik´soumə /, Y học: u niêm, cystic myxoma, u niêm nang, erectile myxoma, u niêm cương, vascular myxoma, u niêm mạch
  • / di´zist /, Nội động từ ( + .from): ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ig´zækt /, Tính từ: chính xác, đúng, đúng dắn, Ngoại động từ ( + .from, .of): tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...),...
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không đồng dạng, Toán & tin: không đồng dạng,
  • giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe ,...
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • / ¸intəfe´rɔmetri /, Kỹ thuật chung: giao thoa, axial slab interferometry, đo giao thoa bản hướng trục, axial slab interferometry, đo giao thoa tấm dọc trục, laser interferometry, đo giao thoa...
  • Tính từ: nửa tỉnh; có ý thức một phần, a semi-conscious patient recovering from an anaesthelic, một bệnh nhân đang tỉnh lại phần nào sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top