Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Restore harmony” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.051) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mæritəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, marital disharmony,...
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • Idioms: to be out of harmony, không hòa hợp với
  • / dis´ha:mə¸naiz /, như disharmonise,
  • song điều hòa, beharmonic function, hàm song điều hòa
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
"
  • nhiều họa ba, đa điều hòa, polyharmonic function, hàm đa điều hòa
  • / ,el pi :'ou /, viết tắt, dàn nhạc hoà tấu luân Đôn ( london philharmonic orchestra),
  • / ¸filha:´mɔnik /, Tính từ: yêu nhạc, say mê nhạc, Danh từ: người yêu nhạc, người say mê nhạc, the philharmonic society, hội yêu nhạc
  • / kæ'kɔfənəs /, tính từ, nghe chối tai, không hoà hợp, không ăn khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clinking , discordant , disharmonic...
  • / ´tju:nful /, Tính từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái, Từ đồng nghĩa: adjective, canorous , catchy * , dulcet , euphonic , euphonious , harmonic , harmonious...
  • hệ số biến dạng, hệ số méo (dạng), độ méo, hệ số méo, sự biến dạng, sự méo, hệ số méo, total harmonic distortion factor meter, máy đo sự biến dạng toàn phần, total harmonic distortion factor meter, thiết...
  • / ə´restə /, cách viết khác arrestor, Danh từ: người bắt giữ, (điện học) cái thu lôi, cái chống sét, (kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm, Hóa học &...
  • Idioms: to be in harmony with, hòa thuận với, hòa hợp với
  • như harmonization,
  • hàng (gạch) xây, harmonic course of masonry, hàng (gạch) xây đều
  • sóng hài bậc ba, third harmonic distortion, sự méo sóng hài bậc ba
  • như harmonize,
  • chuyển động điều hòa, amplitude of simple harmonic motion, biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top