Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough going” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • / ´θʌrə¸gouiη /, Tính từ: tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, a thoroughgoing revision, một sự xét lại triệt để,...
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • / θru:'aut /, Phó từ và Giới tù: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly, từ đầu đến cuối, khắp, suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, throughout...
  • / feiz /, Danh từ: tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi), it's just a phase (she's going through), (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong...
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • / ´rʌf¸hju: /, Ngoại động từ rough-hewed, .rough-hewn: Đẽo gọt qua loa, Xây dựng: đẽo quanh, Kỹ thuật chung: gọt giũa,...
  • như through,
  • kiến trúc mạng burroughs,
  • kiến trúc mạng burroughs,
  • Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • Thành Ngữ:, to rub through, xát qua (một cái sàng, cái rây)
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
  • (scots)brought,
  • Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
  • Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua
  • Thành Ngữ:, to seek through, lục tìm, lục soát
  • Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua
  • / ´θru:li /, phó từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top