Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough going” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • / ´rʌf¸haus /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch,
  • Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ
  • Thành Ngữ:, to live through, sống sót, trải qua
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • Idioms: to be thoroughly mixed up, bối rối hết sức
  • Thành Ngữ:, to push through, xô đẩy qua, xô lấn qua
  • Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • Idioms: to be brought up in the spirit of duty, Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • / ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
  • Thành Ngữ:, to read through, đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)
  • máy khoan rãnh, máy khoan dọc, dao phay rãnh, roughing slot-mill, dao phay rãnh thô
  • Thành Ngữ:, the mountain has brought forth a mouse, đầu voi đuôi chuột
  • Idioms: to be brought before the court, bị đưa ra trước tòa án
  • Phó từ: thấu đáo, tường tận, Từ đồng nghĩa: adverb, intensively , thoroughly
  • Phó từ: mạnh mẽ, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, exhaustively , thoroughly
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top