Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sachs” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lưới làm sạch, mạng làm sạch,
  • Thành Ngữ:, to clear out, quét sạch, vét sạch, dọn sạch
  • nước sạch, nước tinh khiết, clean water act (cwa), luật về nước sạch, cwa ( clean water act ), luật về nước sạch
  • than làm sạch, đã tuyển, nguyên chất, sạch,
  • mẫu lấy trong danh sách, mẫu danh sách,
  • số nợ trên sổ sách, tổng số nợ trên sổ sách,
  • ghi chép sổ sách, giữ sổ sách,
"
  • tóm lược ngân sách, bản tóm tắt ngân sách,
  • khí đã rửa, khí sạch, khí đã làm sạch,
  • ủy ban chuẩn chi ngân sách, ủy ban phân bổ ngân sách,
  • Tính từ: bẩn, không được lọc sạch, không được tẩy sạch,
  • búa điện đánh sạch, búa điện tẩy sạch,
  • sự hạn chế ngân sách, những hạn chế ngân sách,
  • sự phun cát làm sạch, phun cát để tẩy sạch,
  • búa khí nén đánh sạch, búa khí nén tẩy sạch,
  • giá trị ròng trên sổ sách, trị giá tài sản theo sổ sách,
  • Danh từ: bản chép sạch, bản viết sách,
  • tổng thanh tra ngân sách, trưởng ban kiểm tra ngân sách,
  • Tính từ: không trong sạch, không sạch, không nguyên chất,
  • cửa đi có lá sách, cửa lá sách, cửa chớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top