Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salvation Army viết tắt và biến dạng” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.883) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc đồng phục kiểu (quân sự) và làm việc để giúp đỡ người nghèo, là tổ...
  • / ,es 'ei /, viết tắt ( sa), (tôn giáo) Đội quân cứu tế ( salvation army), (thông tục) gợi tình ( sex appeal), nam phi ( south africa),
  • sự trang bị điện, trang thiết bị điện, việc lắp đặt điện, việc thiết trí điện, thiết bị điện, electrical installation work, công việc lắp đặt điện, outdoor electrical installation, thiết bị điện...
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • thiết bị cửa van, spillway gate installation, thiết bị cửa van đập tràn
  • / stɑ:'veɪʃn or stɑr'veɪʃn /, Danh từ: sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói, thiếu ăn, to die of starvation, chết đói, starvation wages, đồng lương chết đói
  • xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình, hạng mục công trình,...
  • / ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh xốp, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát, reducing and cooling installation, thiết bị làm nguội dần
  • hộp điều khiển, trung tâm điều khiển, air traffic control center, trung tâm điều khiển không lưu, circuit installation and maintenance assistance package/ control center (cimap/cc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch...
  • / ´ba:mi /, Tính từ: có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, Kinh tế: có men, Từ đồng nghĩa: adjective, barmy...
  • / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải phóng nhân dân, Hóa học & vật liệu: sự giải thoát,...
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • / ´lu:ni /, Danh từ: (từ lóng) người điên, Tính từ: (từ lóng) điên rồ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ape , barmy , batty...
  • thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
  • Danh từ: ( territorialỵarmy) quân địa phương (lực lượng (quân sự) gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước anh) (như) territorial,
  • Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội cách mạng đối xử rất nhân đạo,...
  • / vik´tɔ:riəs /, Tính từ: chiến thắng, khải hoàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a victorious army, đạo...
  • sự an toàn thông tin, an toàn thông tin, data processing installation - automated information security official (dpi-aiso), lắp đặt thiết bị xử lý số liệu - cán bộ an toàn thông tin tự động
  • / sækəroumikəsis /, bệnh nấm men, bệnh nấm saccharmyces,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top