Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sauvage” Tìm theo Từ | Cụm từ (255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như liverwurst, giò lòng, xúc xích lòng, smoked liver sausage, giò lòng hun khói
  • Danh từ: máy làm xúc xích, vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau, this school is a sausage-machine, trường học này đào tạo tư...
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • / ´sævidʒri /, danh từ, sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác, Từ đồng nghĩa: noun, treat prisoners with brutal savagery, đối xử với tù nhân dã man tàn bạo,...
  • Danh từ: dồi (lợn), Từ đồng nghĩa: noun, black pudding , blood sausage , sausage
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • / ¸kænibə´listik /, tính từ, Ăn thịt người, Ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropophagous , primitive , savage
  • Thành Ngữ:, to cut up savage ( ugly ), n?i con th?nh n?, phát khùng
  • / fə'ru:ʃ /, Tính từ: không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình, Từ đồng nghĩa: adjective, fierce , savage , sullen , surly , wild
  • mức vận chuyển, thước đẩy, mực nước kéo thuyền, motor haulage level, mức vận chuyển cơ giới
  • / ¸miti´geiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ, sự làm dịu, Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , palliation
  • sự vận chuyển bằng cáp, sự kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, endless rope haulage, sự kéo bằng cáp vô tận
  • sự kéo bằng xích, sự vận chuyển bằng xích, Địa chất: sự vận chuyển bằng xích, endless chain haulage, sự kéo bằng xích vô tận
  • / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, appease , assuage...
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
  • / ´spɔli¸eit /, ngoại động từ, cướp đoạt; cướp phá, Từ đồng nghĩa: verb, depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , strip
  • / ,pæli'ei∫n /, danh từ, sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau), sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi), Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , mitigation,...
  • / ə¸li:vi´eiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn), Từ đồng nghĩa: noun, assuagement...
  • / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top