Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send on mission” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • truyền âm, acoustic transmission line, đường truyền âm thanh, acoustic transmission system, hệ thống truyền âm
  • sự chuyển thông nối, sự truyền nối tiếp (tuần tự), sự truyền tuần tự, truyền nối tiếp, byte-serial transmission, sự truyền nối tiếp byte
  • phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn,...
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • băng thông rộng, băng rộng, dải rộng, dải tần rộng, broadband network, mạng băng thông rộng, broadband transmission, truyền băng thông rộng, bex ( broadbandexchange ), trạm...
  • tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, tốc độ gửi, tốc độ phát, thời gian truyền, tốc độ truyền, data transmission rate, tốc độ truyền dữ liệu, maximum transmission rate, tốc...
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • đồng bộ nhị phân, binary synchronous protocol, giao thức đồng bộ nhị phân, binary synchronous transmission, sự truyền đồng bộ nhị phân, bisync ( binarysynchronous communications ), sự truyền thông đồng bộ nhị...
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • trục, transmission lineshaft, trục truyền
  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
  • đa liên kết, nhiều mắt xích, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết
  • trễ truyền, thời gian dẫn truyền trễ, transmission delay variation, biến thiên trễ truyền
  • sự truyền song song, truyền song song, parallel transmission groups, các nhóm truyền song song
  • Idioms: to take a permission for granted, coi như đã được phép
  • ưu tiên truyền, transmission priority field (appn) (tpf), trường ưu tiên truyền dẫn (appn)
  • hệ số truyền (âm thanh), hệ số truyền (qua), hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, heat transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, heating transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, load transmission coefficient,...
  • kênh truyền tin, kênh truyền, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, data transmission channel, kênh truyền dữ liệu
  • đơn vị truyền, đơn vị truyền dẫn, basic transmission unit (btu), đơn vị truyền cơ bản, mtu ( maximum transmission unit ), đơn vị truyền tối đa, basic transmission unit, đơn vị truyền dẫn cơ bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top