Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sidecar” Tìm theo Từ | Cụm từ (89) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trichosiderrin,
  • / kən´sidəriη /, Giới từ: vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, suy cho cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, it was not so bad considering it was his first...
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • chi nhánh công ty, công ty chi nhánh, công ty con, công ty phụ thuộc, income from subsidiary company, thu nhập từ công ty con, subsidiary company accounting, chế độ kế toán của công ty con
  • / 'saidbɑ:(r) /, thanh bên, dải bên,
  • dòng phụ, sidestream stripper, bao than lọc cho dòng phụ
  • sổ cái chi tiết, sổ cái phụ, subsidiary ledger for property, sổ cái chi tiết tài sản
  • Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề
  • / ´said¸bə:nz /, Danh từ số nhiều: tóc mai dài (như) sideboard,
  • như sircar,
  • / səb´sidiəri /, Tính từ: gắn với cái gì khác, nhưng lại ít quan trọng so với cái đó; phụ thuộc; phụ; phụ trợ, Danh từ: chi nhánh công ty,
  • hemosiderin,
  • / ´said¸bɔ:d /, Danh từ: tủ bát đĩa; tủ ly; búp phê, ván cạnh, ván bên, ( số nhiều) tóc mai dài (như) sideburns, Xây dựng: tủ gia đình, Từ...
  • (chứng) nhiễm hemosiderin,
  • chứng nhiễm hemosiderin,
  • / si´ɛərə /, Danh từ: dãy núi dài có sườn dốc và đường nét lởm chởm (nhất là ở tây ban nha và mỹ la tinh), (động vật học) cá thu tây ban nha, Hóa...
  • Danh từ: người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài,
  • / 'kælsidʒərəs /, Tính từ: chứa muối canxi, tạo canxi, vận chuyển muối canxi,
  • / ˈkæləˌbaɪt /, quặng sắt siđerit, Địa chất: chalibit,
  • / kən´sidərətnis /, phó từ, thận trọng, chu đáo, y tứ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top