Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sign for” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • / ´signəlmənt /, danh từ, dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)
  • dạng thức trao đổi, định dạng trao đổi, edif ( electronicdesign interchange format ), dạng thức trao đổi thiết kế điện tử, dif ( datainterchange format ), định dạng trao đổi dữ liệu-dif, digital document interchange...
  • tần số chỉ định, tần số chỉ định, assigned frequency band, dải tần số chỉ định
  • đường truyền hai chiều, mạch hai chiều, pre-assigned both-way circuit, mạch hai chiều ấn định trước
  • kỹ thuật báo hiệu, hệ thống báo hiệu, accident signaling system, hệ thống báo hiệu tai nạn, digital access signaling system (dass), hệ thống báo hiệu truy cập số, register signaling ( signalingsystem r1 ), sự báo hiệu...
  • tính toán thủy lực, thiết kế thủy lực, dự án thủy lợi, engineering hydraulic design, tính toán thủy lực công trình
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • người đánh tín hiệu, Danh từ, số nhiều .signal-men: người điều khiển tính hiệu trên một đường xe lửa, người đánh tín hiệu,...
  • thiết kế bằng máy tính, computer-aided design/computer-aided manufacture (cad/cam), thiết kế bằng máy tính/sản xuất được trợ giúp của máy tính
  • câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment statement, câu lệnh gán lồng nhau, defined assignment statement, lệnh gán được định...
  • người nhận luân phiên, alternate recipient allowed, cho phép người nhận luân phiên, alternate recipient assignment, chỉ định người nhận luân phiên
  • / enz /, danh từ, số nhiều .entia, (triết học) thể trừu tượng, viết tắt, thiếu úy hải quân mỹ ( ensign),
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top