Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snag ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.169) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • Idioms: to be snagged, Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại
  • / ´faul¸ʌp /, danh từ, sự xáo trộn, sự rối ren, Từ đồng nghĩa: noun, mess , muddle , shambles , glitch , snafu , snag
  • / ¸ænəgrə´mætikl /, như anagrammatic,
  • Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu
  • / ´snæzi /, Tính từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), snazzy little hat, một cái mũ nhỏ rất mốt
  • / ʌn´sna:l /, Ngoại động từ: gỡ rối, làm sáng tỏ, Hình Thái Từ:,
  • / ´snæg¸bout /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông),
  • / 'snætʃ /, Danh từ, số nhiều snatches: sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy, ( số nhiều) phần ngắn, thời gian ngắn, một lúc, một lát; đoạn trích ngắn (bài...
  • / 'ænəgræm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái, Từ đồng nghĩa: noun, ' reed ' is an anagram of ' deer ', 'reed' là từ đảo chữ của 'deer', cipher...
  • / snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc, Xây dựng: được cắm cừ,
  • / 'næbɔb /, Danh từ: (sử học) quan thái thú ở ấn-độ, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , notability , notable , personage , bigwig , deputy...
  • / snæg /, Danh từ: chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, Đầu mấu thò ra (như) của cành cây gãy..., cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc,...
  • / ´snæpiʃ /, Tính từ: dễ cáu gắt; dễ bực mình; dễ cáu giận, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable...
  • thông điệp thư tín, expired mail messages, thông điệp thư tín hết hạn, flagging mail messages, dựng cờ thông điệp thư tín, formatting mail messages, định dạng thông điệp thư tín, unread mail messages, thông điệp...
  • hàng đợi thông điệp, hàng đợi thông báo, external message queue, hàng đợi thông báo ngoài, group message queue, hàng đợi thông báo nhóm, program message queue, hàng đợi thông báo chương trình, rje message queue, hàng...
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • hệ thống quản lý, bandwidth management system (bms), hệ thống quản lý băng thông, carrier management system, hệ thống quản lý vật tải, code management system (cms), hệ thống quản lý mã, command and data management system...
  • đơn vị quản lý, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý trí nhớ, memory management unit (mmu), đơn vị quản lý bộ nhớ, mmu ( memorymanagement unit ), đơn vị quản...
  • công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế, open-end management company, công ty quản lý ngỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top