Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soured” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • / ¸selfpə´zest /, Tính từ: bình tĩnh (nhất là những lúc căng thẳng, khó khăn), Từ đồng nghĩa: adjective, assured , secure , self-assured , self-confident ,...
  • Danh từ: kính tấm, thủy tinh tấm, kính tấm, tấm kính, coloured sheet glass, kính tấm (có) màu, coloured sheet glass, kính tấm có màu, crystal sheet glass, kính tấm dày, crystal sheet glass,...
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • mảnh gốm, mảnh sành, mảnh sứ, coloured ceramic body, mảnh gốm màu, coloured ceramic body, mảnh sứ nhuộm màu, porous ceramic body, mảnh sứ xốp, sintered ceramic body, mảnh sứ kết, sintered ceramic body, mảnh sứ nung...
  • / damson-coloured /, Tính từ: màu mận tía,
  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
  • Thành Ngữ: sữa đông tụ trong thùng, armoured cow, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột
  • Idioms: to be enamoured of ( with ) sth, say mê cái gì
  • Idioms: to be enamoured of sb, phải lòng ai, bị ai quyến rũ
  • nguồn phân chia, tài nguyên chia sẻ, global shared resources (gsr), tài nguyên chia sẻ toàn cục, gsr ( globalshared resources ), tài nguyên chia sẻ toàn cục
  • Tính từ: không sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , ballsy , bold , brassy , brave , cheeky , cocky , confident...
  • điều khoản tối huệ quốc, unrestricted most-favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện
  • / ʃʊənəs; ʃɔː; name ʃʊrnəs /, Danh từ: tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàng, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , assuredness , certainty , certitude...
  • Thành Ngữ: bê tông cót thép, bê-tông cốt thép, bê tông có cốt, bê tông cốt thép, Địa chất: bê tông cốt sắt, armoured concrete, bê tông cốt sắt,...
  • Idioms: to be censored, bị kiểm duyệt, bị cấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top