Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speak clearly” Tìm theo Từ | Cụm từ (987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Phó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb, to speak softly, nói một cách dịu dàng,...
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell ) one's conscience, nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả
  • Thành Ngữ:, to speak of, nói về, đề cập đến; viết đến
  • Phó từ: không chắc chắn, ngập ngừng, speak uncertainly, nói ngập ngừng
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
  • Thành Ngữ:, so to speak ; so to say, ấy là nói như vậy
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to speak under one's breath, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
  • / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói lưu loát
  • Thành Ngữ:, to speak by the card, nói rành rọt, nói chính xác
  • Phó từ: luộm thuộm, rườm rà, don't speak diffusely, but get into the matter, Đừng nói dài dòng, mà hãy đi thẳng vào đề,
  • / pri´lekt /, nội động từ, ( + on ) thuyết trình (về một vấn đề..; nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: verb, lecture , speak
  • Thành Ngữ:, to speak for, biện hộ cho (ai)
  • Thành Ngữ:, to speak under correction, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
  • / ʌn´braidəld /, tính từ, buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn, Từ đồng nghĩa: adjective, to speak with an unbridle tongue, nói năng buông tuồng (không...
  • Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn
  • Danh từ số nhiều: giọng nói rít lên, to speak ( utter ) in saw-tones, nói giọng rít lên
  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top