Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sportif” Tìm theo Từ | Cụm từ (225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spɔtinis /, Danh từ: sự lốm đốm, sự có nhiều đốm, tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất, Xây dựng: sự có nhiều đốm,...
  • / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , witchcraft , witchery...
  • / kən'sɔ:tjəm /, Danh từ, số nhiều .consortium: liên doanh, Toán & tin: côngxoocxiom, Kinh tế: côngxoocxiom, tập đoàn tài...
  • sườn ngang sàn tàu (đóng tàu), đà ngang, dầm ngang, rầm ngang, cantilever portion of transverse beam, phần công xon của dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt cầu
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • / ¸trænspɔ:´teiʃən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự chuyên chở, sự vận tải (như) transport, (pháp lý) sự phát vãng, sự bị đày, sự đày ải; tội đày, tội phát vãng, (từ...
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • / ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry
  • Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa: noun, arena , field , playground , recreation ground , sports field , stadium , turf
  • / ʌn´spɔtid /, Tính từ: không có vết nhơ (thanh danh); trong sạch, không có vết, không lốm đốm, không có đốm; không có khoang, không có vá (chó...), không bị làm nhơ, không bị...
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • Danh từ, số nhiều pontifeces: (cổ la mã) giáo trưởng; giáo chủ,
  • / spɔ:tful /, Tính từ: vui đùa, nô đùa, vui vẻ,
  • / ´spɔt¸feisiη /, Cơ khí & công trình: sự tiện mặt tựa,
  • / ´spɔt¸feisə /, Cơ khí & công trình: mũi xoáy mặt đầu,
  • mạng lưới giao thông, mạng vận tải, regional transport network, mạng lưới giao thông khu vực, regional transport network, mạng lưới giao thông vùng
  • / 'ʃɔ:t'fɔ:l /, Danh từ: sự thâm hụt, Nghĩa chuyên ngành: số lượng thiếu hụt, Từ đồng nghĩa: noun, a shortfall in the...
  • / pɔn´tifikit /, Danh từ: chức giáo chủ (nhất là chức giáo hoàng); nhiệm kỳ của giáo hoàng, (như) pontify, lên mặt phán (thật ra không biết gì), Từ đồng...
  • bảo hiểm vận tải, sự bảo hiểm chuyên chở, air transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật
  • / ´peipl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, papal authority, quyền lực của giáo hoàng, apostolic , papistic , pontifical
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top