Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spread ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, Đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), ranh mãnh; láu cá; tinh ranh, a shrewd...
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • / 'krɔshed /, Danh từ: (như) cross-heading, (kỹ thuật) cái ghi, (kỹ thuật) con trượt,
  • / sprindʒ /, Danh từ: cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ),
  • / eks-reidi'eiʃn /, bức xạ tia x, bức xạ rontgen, bức xạ rơnghen, bức xạ x,
  • khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn, agitating vessel, bình khuấy trộn, agitating...
  • Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortbread, món ăn tráng miệng (làm bằng bột bánh quy nhào, hoặc bánh xốp có kem và hoa quả ở trên bánh),...
  • / kæpu't∫i:nəu /, Danh từ: (tiếng y) cà phê sữa (hòa lẫn espresso với bọt sữa),
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
  • Động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng), cũng gastrea,
  • / ´ɔspri /, Danh từ: (động vật học) chim ưng biển ( ossifrage), lông cắm mũ, (quân sự) máy bay lai trực thăng vận tải của mỹ v-22 osprey,
  • Danh từ: vật thiếu trong một bộ, Động vật trung gian giữa vượn và người tiền sử; người vượn quá độ, Từ đồng nghĩa: noun, broken thread ,...
  • / ´krɔp¸spreiη /, Kinh tế: việc phun xịt cây trồng,
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • tầng chảy, lòng sông, stream-bed erosion, sự xâm thực lòng sông
  • hàm dòng chảy, hàm dòng, stokes stream function, hàm dòng stokes
  • Idioms: to go down -stream, Đi về miền hạ lưu
  • sự làm lạnh bánh mì, làm lạnh bánh mì, bread cooling rack, giá làm lạnh bánh mì, bread [cooling] rack, giá làm lạnh bánh mì
  • Danh từ; số nhiều hesperidia: quả có múi,
  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top