Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stoke up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cholecystokinin,
  • liên kết ncp/token ring,
  • khối gắn trạm (token ring),
  • / ´stɔk¸bri:diη /, Kinh tế: việc chăn nuôi,
  • lưu trữ địa chỉ dòng lên (token ring),
  • / ´stɔkiʃ /, tính từ, Ù ì, đần đồn,
  • / ´stɔk¸dʒɔbəri /, danh từ, sự đầu cơ chứng khoán,
  • / ´blu:¸stɔkiη /, Danh từ: nữ học giả, nữ sĩ,
  • / ´plaistɔ¸si:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thuộc kỷ pleitoxen, ( the pleistocene ) thế pleitoxen, Xây dựng: thống pleistoxen,
  • / ´stɔk¸broukəridʒ /, Kinh tế: nghề môi giới cổ phiếu, chứng khoán,
  • / ʌn´stɔkt /, Tính từ: không trữ, Kinh tế: ngưng trữ,
  • / ´stɔk¸dʌv /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng ênat,
  • / ´stɔkinet /, Danh từ: vải thun (để may quần áo lót..),
  • / ´stɔk¸dʒɔbə /, Danh từ: người đầu cơ chứng khoán, người buôn chứng khoán,
  • hỗ trợ khách hàng, sự hỗ trợ khách hàng, customer support bulletin board, bảng thông báo hỗ trợ khách hàng, customer support page, trang hỗ trợ khách hàng
  • / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold, xúp này nguội lạnh tanh
  • / 'kʌm,stɔkəri /, danh từ, sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức,
  • / ´stɔk¸broukiη /, Kinh tế: giao dịch chứng khoán, nghề môi giới chứng khoán, việc mua bán chứng khoán,
  • / ´stɔkinis /, Danh từ: tầm vóc bè bè, tầm vóc chắc nịch (người), Kinh tế: độ nạc (gia súc),
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top