Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sucre” Tìm theo Từ | Cụm từ (507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • Thành Ngữ:, to be in the secret, là người được biết điều bí mật
  • Tính từ: (thuộc) loại bí mật cao nhất; tối mật, tối mật, a file of top secret information, hồ sơ các thông tin tối mật
  • Idioms: to be successful in doing sth, làm việc gì có kết quả, thành tựu
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • Thành Ngữ: thư ký đặc biệt, thư ký riêng, confidential secretary, thư ký riêng
  • Danh từ: ( the supreme court) toà án tối cao, tòa án tối cao,
  • / ¸ʌnsək´ses /, Danh từ: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, unsuccessfulness
  • / sək´seʃənel /, tính từ, kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, sequent , sequential , serial , subsequent , successive
  • / ¸sʌksi´deiniəm /, Danh từ, số nhiều .succedanea: người (vật) thay thế, thuốc thay thế,
  • tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực,
  • / in¸vaiələ´biliti /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm, Từ đồng nghĩa: noun, sacredness , sacrosanctity
  • Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc
  • / 'kæli'ʤi:nəs /, tính từ, mờ mịt, tối, Từ đồng nghĩa: adjective, dim , dusky , murky , obscure
  • toàn bình phong, full-screen application, ứng dụng toàn-bình phong
  • tháp sàng, re-screening tower, tháp sàng lại vật liệu
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
  • / ¸intə´traibl /, Tính từ: giữa các bộ lạc, intertribal massacre, cuộc tàn sát giữa các bộ lạc với nhau
  • Nghĩa chuyên ngành: bị chìm, bị chôn vùi, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed , covert , hidden , obscured
  • Thành Ngữ:, a success story, người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top