Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweet course” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse...
  • / ´intə¸kɔ:s /, Danh từ: sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu, sự trao đổi ý nghĩ, sự trao đổi tình cảm, sự giao hợp, sự giao cấu ( (cũng) sexual intercourse)), Kỹ...
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • Danh từ; cũng dampproof .course: lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường, Xây dựng: mặt ngăn ảm, Kỹ thuật chung:...
  • sông, suối, lòng sông, lòng suối, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, natural water-course, lòng sông thiên nhiên
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • / kən'fæbjuleit /, Nội động từ: nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, chat , discourse...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Idioms: to be given over to evil courses, có phẩm hạnh xấu
  • Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course...
  • lớp vữa xây, lớp dính kết, lớp dưới, lớp kết, lớp kết dính, hàng gạch ngang, asphalt binder course, lớp kết dính bê tông atfan
  • / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed flowers, hoa thơm ngọt ngào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top