Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a life” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, that's the story of my life, (thông tục) cái số tôi nó thế
  • / pa:´teikə /, danh từ, người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ, a partaker in guilt, kẻ đồng phạm
  • Thành Ngữ:, in the morning of life, vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân
  • Thành Ngữ:, to lead someone a dog's life, bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
  • Thành Ngữ:, to fight one's way in life, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
  • Idioms: to take away a knife from a child, giật lấy con dao trong tay đứa bé
  • / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, trifling mistake,...
  • Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm trọng trong việc này
  • Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a life-and-death struggle against famine and...
  • Tính từ: trác táng, trụy lạc, to lead a debauched life, sống trác táng, sống trụy lạc
  • / ´dʒepə¸daiz /, ngoại động từ, gây nguy hiểm, hủy hoại, liều, to jeopardise one's life, liều mạng
  • / ¸ouvə´teik /, Ngoại động từ .overtook; .overtaken: bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), Nội động từ: vượt, hình...
  • Idioms: to be a gentleman of leisure ; to lead a gentleman 's life, sống nhờ huê lợi hằng năm
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • / ˈkaɪndə /, Phó từ: thuộc loại, phần nào, you kinda saved my life, anh phần nào đã cứu sống tôi
  • miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth bend, khuỷu ống miệng loe
  • / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm trách, Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm, (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • ba giai đoạn, có ba tầng, ba cấp, ba tầng, three-stage process, quá trình ba giai đoạn, three-stage amplifier, độ khuếch đại ba tầng, three-stage mission, phi vụ không gian...
  • nước bề mặt, nước mặt, nước mưa, nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water management, sự quản lý nước bề mặt, surface...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top