Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Hoaxhh” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: một bước xử lý tín hiệu dội trong thiết bị siêu âm xung dội mà trong đó tín hiệu rf (nằm trên trục hoành-trục thơi..) được biến đổi thành tín hiệu...
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • sự thăng cấp nhanh, làm nhiều thứ một lúc nhằm hoàn thành công việc sớm hơn bình thường hoặc hoàn thành trước kế hoạch, đó là quá trình giảm các quan hệ nối tiếp và thay vào đó bằng các quan hệ...
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • / 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học anh (như) Ôc-phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên...
  • thẩm quyền về quy hoạch, thành quyền (quy hoạch, lập kế hoạch),
  • sự tạo chu tuyến, sự tạo đường viền, hình bao quanh, đường bao, đường đồng mức, đường khoanh, đường viền, contouring control, điều khiển tạo đường...
  • phần tử chương trình, bộ phận cấu thành kế hoạch, nội dung kế hoạch, yếu tố kế hoạch,
  • / sæ'kreəriəm /, Danh từ, số nhiều .sacraria: bộ phận thiêng liêng của nhà thờ, bể nước thánh, (cổ la mã) nơi thiêng liêng trong điện thờ chứa đựng vật thiêng, Xây...
  • / ´tju:tə /, Danh từ: người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo tư, thầy giáo kèm riêng, thầy phụ đạo (giáo viên ở trường đại học giám sát việc học...
  • / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái, Danh từ: the blessed các vị thần...
  • bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng, Xây dựng: khởi kiện,...
  • / 'seikrid /, Tính từ: (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng, long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..), linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm, dành...
  • Thành Ngữ:, to contract oneself out of, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
  • / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, Danh...
  • / 'seikridli /, Phó từ: (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng, long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..), linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm, dành...
  • Thành Ngữ:, to bring one's eggs ( hogs ) to a bad market ( to the wrong market ), làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
  • / ´skwɛəli /, phó từ, Để tạo thành góc vuông; trực tiếp hướng vào tâm, thẳng thắn, thật thà, trung thực, Đối diện trực tiếp, kiên quyết, dứt khoát, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'feivərəbl /, Tính từ: có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích, Toán & tin: thuận tiện,...
  • / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây dựng: đai giằng, rầm đeo, rầm viền, thanh biên dưới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top