Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thênh” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.949) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vi thểnhân,
  • có thểnhiễm khuẩn,
  • tiểu thểnhũ trấp,
  • thểnhân, nhiễm sắc thể,
  • tiểu thểnhiễm sắc, thể giardini,
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • / ´dʌlnis /, danh từ, sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai), tính vô tri vô giác (vật), tính cùn (dao), tính đục (tiếng âm thanh);...
  • chênh lệch mức, hiệu mức, độ chênh mức mặt thoáng, hiệu số cao trình, sự chênh mức âm, sound-level difference, hiệu mức âm thanh
  • Danh từ: sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành),
  • (v) tháo then, then [tháo then], Ngoại động từ: rút, chèn,
  • / kə´moudiəsnis /, danh từ, sự rộng rãi, sự thênh thang,
  • / ʌn´ba: /, Động từ: mở then, nhấc then, lấy thanh chắn đi, gỡ bỏ rào chắn; mở (cửa; đường), bỏ sự cấm đoán, Hình Thái Từ:, the path knowledge...
  • / ´dʒoulti /, tính từ, xóc nảy lên (xe), khấp khểnh, gập ghềnh (đường),
  • Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • / kə´moudiəs /, Tính từ: rộng rãi, thênh thang, (từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to offer battle, nghênh chiến
  • Thành Ngữ:, to put across, th?c hi?n thành công; làm cho du?c hoan nghênh, làm cho du?c tán thu?ng (m?t v? k?ch, m?t câu chuy?n...)
  • Thành ngữ: Đỏ bừng mặt e thẹn,
  • phần trăm hỏng thính giác, phần trăm nghễnh ngãng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top