Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thênh” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.949) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường (cong) ghềnh, đường ghềnh, intrinsic equations of a space curve, phương trình nội tại của đường cong ghềnh
  • naphten, naphtenic, naphthenic crude, dầu thô gốc naphten, naphthenic absorbent oil, dầu hấp thụ naphtenic, naphthenic acid drier, chất làm khô axit naphtenic
  • có then hoa, nhiều then, có răng, nhiều rãnh, multispline shaft, trục nhiều then, multispline shaft, trục nhiều then hoa
  • hiệu số nhiệt, gradien nhiệt độ, độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, greatest temperature difference, độ chênh nhiệt độ tối đa,...
  • cung chênh, cung chênh,
  • quactic ghềnh, quartic ghềnh,
  • đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên bố vỡ nợ, đơn xin thanh toán tài phán (của chủ nợ), đơn xin thanh toán theo phán...
  • chênh lệch độ cao, độ chênh cao,
  • phay rãnh then, rãnh then,
  • cổng not-if-then, phần tử not-if-then,
  • độ dài chênh, độ dài chênh,
  • rãnh dọc, rãnh then, rãnh then,
  • sự lắp then, sự lắp then,
  • / ə'ku:stik /, Tính từ: thuộc âm thanh, âm học, thính giác, Toán & tin: thuộc âm thanh, Xây dựng: thính âm, acoustic finishes,...
  • rãnh phím, lỗ khóa, rãnh then, rãnh then,
  • chênh lệch tỉ suất, chênh lệch tỷ suất,
  • thâu hẹp chênh lệch, thu hẹp mức chênh giá,
  • độ chênh lệch áp động, độ chênh áp động,
  • / snib /, Danh từ: ( scốtlen) then cửa, chốt cửa sổ, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng then, cài then, cài chốt,
  • chênh áp không đổi, áp suất chênh không đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top