Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thị uy” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.002) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'klaimətaiz /, làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối), Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu, thích nghi với môi trường, hình...
  • / di'rek∫n /, Danh từ: sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, (số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt,...
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ đồng nghĩa: adverb, to say amen to something, đồng ý với cái...
  • / kɒst /, Danh từ: giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) ( số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, Nội động từ: trị...
  • Kinh tế: chủ nghĩa/trào lưu nguyên lý thị trường, sự tin tưởng tuyệt đối vào hoạt động thị trường (thường của chính phủ) - xuất hiện khi thị trường có chính sách...
  • tải trọng thử (khi thí nghiệm), tải trọng thử, tải trọng thử nghiệm, tải trọng thí nghiệm, test of soil by trial load, sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử, trial load method, phương pháp tải trọng...
  • / əd´vaizidli /, phó từ, có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, did you buy this micro-computer advisedly ?, anh có suy nghĩ chín chắn khi mua cái máy vi tính này không?,...
  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Danh từ: thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển, tấm chắn nhiệt (pô), vật che chở nhiệt, vách ngăn nhiệt, lưới che chở nhiệt, màn chắn nhiệt, màn nhiệt,...
  • / gud´wil /, Danh từ: thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng), (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp, Chứng...
  • / ə'klaimətai'zeiʃn /, Danh từ: sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ, Môi trường: sự thích nghi môi trường, Từ đồng...
  • tuynen gió (thiết bị nghiên cứu khí động lực),
  • / di´pju:t /, Ngoại động từ: Ủy nhiệm, uỷ quyền, cử làm đại biểu, cử làm đại diện, hình thái từ:, to depute someone to do something, uỷ quyền...
  • (viết tắt) video graphics array card: cạc đồ họa hay cạc màn hình, thiết bị hiện thị giúp người sử dụng nhìn thấy nội dung cần truyền tải từ máy tính. Được dùng nhiều trong bộ thiết bị máy tính.,...
  • Danh từ: quyền chính phủ lấy tài sản riêng vào việc công sau khi đền bù thích đáng, quyền trưng thu,
  • / ´θiə¸raiz /, Nội động từ: ( + about something) tạo ra các lý thuyết, phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết, Hình...
  • thiết bị chuyển mạch, data switching equipment (dse), thiết bị chuyển mạch số liệu, digital switching equipment, thiết bị chuyển mạch số, frame-relay switching equipment (frse), thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp...
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm dương bản, loa microphone..,
  • Danh từ: chính sách vay tiền nước ngoài để khuyến khích kinh tế và chống thất nghiệp mặc dù nguồn thu nhập thiếu, bội chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top