Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Theo. Chữ” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃeipt /, Danh từ: (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ, định hình, được định hình, được tạo dạng (theo khuôn), theo khuôn, mẫu, (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo...
  • / træns´pouz /, Ngoại động từ: Đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; hoán vị, chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng (viết lại, chơi lại một bản nhạc theo...
  • Danh từ: người nói giọng nghẹt mũi, người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất (tôn giáo) của những người theo...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu, tiêu chuẩn đánh giá là những tiêu chí biểu hiện những yêu cầu của hồ sơ mời thầu về các mặt kỹ thuật, tài chính, thương mại và các yêu cầu khác tuỳ theo...
  • trao đổi dữ liệu, tổng đài dữ liệu, batch data exchange (bde), trao đổi dữ liệu theo bó, batch data exchange services (bdes), dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó, bde ( batchdata exchange ), trao đổi dữ liệu theo...
  • sự sản xuất từng mẻ, Kỹ thuật chung: sự sản xuất theo mẻ, Kinh tế: sản xuất thành loạt nhỏ, sản xuất theo lô, theo đợt, theo mẻ, xuất theo...
  • Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một ngôi nhà có ahc=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo...
  • Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một ngôi nhà có ahc=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo...
  • / ´leηθ¸weiz /, Phó từ: theo chiều dọc, Xây dựng: theo chiều dài, theo chiều dọc, Cơ - Điện tử: theo chiều dài, theo...
  • Tính từ: Đặc trưng bởi chủ nghĩa xã hội; ủng hộ chủ nghĩa xã hội, có liên quan đến chủ nghĩa xã hội, Danh từ: (viết tắt) soc người theo...
  • Tính từ: không bị tán, không bị ve vãn, (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái), không bị nài nỉ (làm việc gì), không màng, không theo...
  • / ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên, (thuộc ngữ) tự nhiên, (thuộc ngữ) vật lý; theo...
  • phân tích công tác, phân tích công việc, sự phân tích công việc, sự phân tích làm việc, phân tích chức vụ, phân tích công việc, sự phân tích công việc, functional job analysis, sự phân tích công việc theo...
  • hình thái ghép cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ thần:, theocracy chính trị thần quyền; theology thần học,
  • chuẩn chất lượng nước, những mức chất lượng nước quy định một thể nước thích hợp cho việc sử dụng theo chỉ định. chuẩn dựa trên những cấp độ nhất định của chất gây ô nhiễm có thể...
  • / ´tə:minəli /, phó từ, Ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người), xảy ra ở mỗi học kỳ, Ở vào cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo...
  • Tính từ & phó từ: theo giá hàng, Giao thông & vận tải: theo trị giá, Từ đồng nghĩa: adverb, ad valorem tax, thuế theo...
  • rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition and tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar, rađa theo...
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top