Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thick ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống tự thích nghi, hệ tự điều chỉnh, hệ tự thích nghi,
  • cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • Danh từ: Đường cây thích, đường cây thích, đường keo,
  • andosteron (kích thích tố loạì steroid được tổng hợp và phóng thích ra từ vỏ nang thượng thận),
  • / gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm,
  • sự không thích rủi ro, sự không thích rủi ro (của người tiêu dùng),
  • kích thích nối tiếp, sự kích thích nối tiếp, sự kích từ nối tiếp,
  • / in´æpəzitnis /, danh từ, tính không thích hợp, tính không thích đáng, tính không đúng lúc, tính lạc lõng,
  • / 'fædist /, Danh từ: người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi,
  • Danh từ: tính thích ngựa, tính mê đua ngựa, tính thích ăn mặc nói năng như dô kề,
  • / ´stimjulətiv /, tính từ, kích thích; khuyến khích (như) stimulating, danh từ, cái kích thích; cái khuyến khích,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
  • hình thái ghép có nghĩa, chất kích thích, gonadotrophin hocmon, kích thích tuyến sinh dục
  • một loại kích thích tố được tổng hợp và phóng thích từ tuyến yên trước.,
  • máy tính tương thích, ibm pc-compatible computer, máy tính tương thích ibm pc
  • tương thích trên dưới, khả năng tương thích với các hệ thống cũ,
  • / 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích,
  • / æb´iri¸teiʃən /, Danh từ: sự giảm kích thích, sự giảm kích thích,
  • Tính từ: kích thích dinh dưỡng, Y học: kích thích dinh dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top