Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think about” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • , to make a song and dance ( about something ), (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì)
  • Tính từ: (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội, there's something fishy about it, có điều ám...
  • / ´θiə¸raiz /, Nội động từ: ( + about something) tạo ra các lý thuyết, phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết, Hình...
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ: ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ...
  • / 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi, Từ đồng nghĩa: verb, to boggle at ( about , over ) something,...
  • Tính từ: bị trái ý, khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, Từ đồng nghĩa: adjective, to be very much annoyed at ( about ) something, bực mình...
  • / kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn ta có vẻ khả nghi, khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ, (từ lóng) say rượu,...
  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • (scots) about,
  • Thành Ngữ:, to ask about, hỏi về
  • Thành Ngữ:, to change about, trở mặt
  • Thành Ngữ:, to smell about, đánh hơi
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top