Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tourmente” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tou´mentəm /, Danh từ, số nhiều .tomenta: (thực vật học) lớp lông măng,
  • / ´toumentous /, tính từ, (thực vật học) có lông măng,
  • / tɔ:´mentə /, danh từ, người làm đau khổ, người hành hạ, người quấy rầy, người chòng ghẹo, (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe, (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp), (sân khấu) cánh gà, turn on one's tormentors,...
  • hội chứng gìlles de latourette về chứng nói tục.,
  • hội chứng gìlles de la tourette về chứng nói tục.,
"
  • hội chứng gilles de la tourette về chứng nói tục,
  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • / 'tɔ:mənt /, Danh từ: sự đau khổ (về thể xác, tinh thần); sự dày vò, sự dằn vặt; nỗi đau khổ, nỗi dày vò, nỗi dằn vặt, người gây ra đau khổ, vật gây ra đau khổ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top