Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trao” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.539) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng bao thầu toàn bộ, hợp đồng chìa khóa trao tay, export by turnkey contract, xuất khẩu...
  • trạm trao đổi trung ương,
  • đá macma, đá phun trào,
  • đá macma, đá phun trào,
  • (sự) tràonước tiểu vào mô,
  • dăm kết phun trào,
  • lớp phủ phun trào,
  • sự tráo đổi trang,
  • đá mới phun trào,
"
  • đá sempatic, đá phun trào,
  • mây núi lửa, mây phun trào,
  • thể phun trào, thể xuyên,
  • đá mắcma, đá phun trào,
  • Nghĩa chuyên ngành: extraordinary meetings,
  • đá macma, đá nguyên sinh, đá phun trào,
  • trạm biến áp, trạm biến thế, open-air transformer station, trạm biến áp ngoài trời, outdoor-air transformer station, trạm biến áp ngoài trời
  • công trái trách nhiệm tập thể, trái khoán trách nhiệm chung, trái phiếu bảo đảm chung,
  • Danh từ: sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ,
  • sự trao đổi tự động, tổng đài tự động, trạm điện thoại tự động, trạm điện thoại tự động, private automatic exchange, tổng đài tự động nội bộ, private automatic exchange, tổng đài tự động...
  • trang bị truyền nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top