Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trao” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.539) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸bænə´ret /, Danh từ: (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình, lá cờ nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • / kən´test /, Danh từ: cuộc tranh luận, tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, Động từ:...
  • / ɪk'struʒən /, Danh từ: sự đẩy ra, sự ấn ra, Y học: nhô ra (bị đẩy ra), Kỹ thuật chung: đùn ra, ép trồi, phun trào,...
  • / ʃed /, Danh từ: (trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc, chuồng (trâu, bò, ngựa), Ngoại động từ .shed: rụng (lá...), lột (da...), rơi, trào,...
  • / ´igniəs /, Tính từ: (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa, do lửa tạo thành, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, phun trào, igneous rock, đá hỏa sinh, igneous...
  • trái phiếu có thể chuộc lại, trái phiếu có thể thu hồi, trái phiếu hoàn trả tùy ý, trái phiếu thông báo hoàn trả,
"
  • / ´sinistrəl /, Tính từ: xoắn trái (vỏ ốc), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái, Y học: thuộc bên trái, người thuận tay trái,
  • / əˈkwɪtns /, Danh từ: sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần, sự trang trải hết nợ nần, biên lai, biên nhận thanh toán nợ, sự trả nợ, trả dứt, trả xong nợ,
  • / ´vænga:d /, Danh từ: (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, (nghĩa bóng) người đi tiên phong (của một phong trào, mốt), ( định ngữ) tiên phong, Từ đồng...
  • trái khoán triển khai thường hoàn, trái phiếu gia hạn, trái phiếu triển hạn hoàn trả,
  • ngày trao thầu, the date on which the decision to ward the contract is made by the competent person, là ngày người có thẩm quyền quyết định nhà thầu trúng thầu
  • / ¸di:və´lu:ʃən /, Danh từ: sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...), sự để lại (tài sản...), (sinh vật học) sự thoái hoá, Kỹ thuật...
  • / ri'kru:t /, Danh từ: lính mới, tân binh, hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong trào...), Ngoại động từ: tuyển, chiêu mộ (lính mới);...
  • / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ),
  • / ´hʌsi /, Danh từ: người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, Đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược, Từ đồng nghĩa: noun, broad ,...
  • / spə:t /, Danh từ: sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào, sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..), Ngoại động từ: phun, bắn...
  • trái khoán không có bảo đảm, trái khoán không có đảm bảo, trái khoán trần,
  • Kinh tế: chủ nghĩa/trào lưu nguyên lý thị trường, sự tin tưởng tuyệt đối vào hoạt động thị trường (thường của chính phủ) - xuất hiện khi thị trường có chính sách...
  • / breizn /, Tính từ: bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ( (cũng) brazen-faced), Nội động...
  • / ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , ballsy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top