Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Troopsnotes aid is assistance or a source of assistance aide is an assistant” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • Thành Ngữ:, to lend assistance ( aid ) to, giúp đỡ
  • Viết tắt: hỗ trợ dành riêng cho việc thiết lập dự án (special assistance for project formation),
  • cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • / ə'betmənt /, danh từ, sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay, Từ đồng nghĩa: noun, aid , assist , assistance , hand , relief , succor , support
  • giám sát điện tử, electronic surveillance assistance centre (esac), trung tâm trợ giúp giám sát điện tử
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như succour, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, verb, abetment , aid , assist , assistance ,...
  • hộp điều khiển, trung tâm điều khiển, air traffic control center, trung tâm điều khiển không lưu, circuit installation and maintenance assistance package/ control center (cimap/cc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch...
  • / lend /, Ngoại động từ: cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, Cấu trúc từ: to lend assistance ( aid ) to, to lend countenance to somebody, to lend an ear, to...
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • nguồn điểm ánh sáng, nguồn điểm, collimated point source, nguồn điểm chuẩn trực, point (source) radiator, máy phát xạ nguồn điểm, point source light, ánh sáng nguồn điểm, point source of air pollutants blow-out, nguồn...
  • Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương
  • / ri'sɔ:s /, tiềm lực kinh tế, nguồn tài nguyên, nguồn, nguồn dự trữ, của cải, nguồn lực, nguồn tài nguyên, nguồn tiền mặt, tài nguyên, tài lực, tiềm lực, reserve of resources, dữ trữ các nguồn tài...
  • nguồn phân chia, tài nguyên chia sẻ, global shared resources (gsr), tài nguyên chia sẻ toàn cục, gsr ( globalshared resources ), tài nguyên chia sẻ toàn cục
  • phân tích dữ liệu, phân tích dữ liệu, data analysis station (das), trạm phân tích dữ liệu, earth resources data analysis system (erdas), hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất, eda ( errordata analysis ), sự...
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, alternative energy resources, nguồn năng lượng thay thế
  • tiềm năng hệ thống, tài nguyên hệ thống, nguồn hệ thống, free system resources, tiềm năng hệ thống còn rảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top