Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Troopsnotes aid is assistance or a source of assistance aide is an assistant” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuộc kháng chiến, resistance war against america, cuộc kháng chiến chống mỹ
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • Thành Ngữ: sự giảm sút nhu cầu tiêu dùng, consumer resistance, sự thờ ơ của khách hàng
  • / 'seilz'klɑ:k /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) shop-assistant, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, Từ đồng nghĩa: noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson...
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • điện trở cách điện, low insulation resistance, điện trở cách điện thấp
  • nguồn mạng, tài nguyên mạng, network resource directory, thư mục tài nguyên mạng
  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • điện trở tiếp xúc, brush contact resistance, điện trơ tiếp xúc chổi than
  • cuộn dây điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • bre & name / rɪ'zɪstəns /, Danh từ: sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại, (vật lý) điện trở, sự chịu đựng; đề kháng, ( the resistance) phong trào kháng chiến, sự...
  • Danh từ: hộp điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • kỹ thuật hàn bấm, phương pháp hàn điện trở, sự hàn để chịu lực, kỹ thuật hàn điện trở, hàn điện trở, hàn điện, máy hàn điện, sự hàn bằng điện trở, electric resistance welding, sự hàn điện...
  • độ bền nhiệt, nhiệt trở, tính chịu nhiệt, tính bền nhiệt, total resistance to heat transfer, tổng nhiệt trở
  • nguồn ion, nguồn iôn, electron beam ion source (ebis), nguồn ion chùm tia điện tử, hollow cathode ion source, nguồn ion catot rỗng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, open are ion source, nguồn iôn hồ quang...
  • nguồn phát ô nhiễm, nguồn phát tán, nguồn phát thải, local emission source, nguồn phát tán cục bộ, stationary emission source, nguồn phát tán ổn định
  • phát tán cục bộ, sự phát tán cục bộ, local emission source, nguồn phát tán cục bộ, local emission source, sự phát tán cục bộ
  • Danh từ, số nhiều Secretaries-General): tổng thư ký, tổng bí thư, chánh văn phòng, chủ nhiệm văn phòng, tổng bí thư, tổng thư ký, assistant...
  • sự trực đạc, chỉnh lưu, sự tinh cất, sự nắn dòng, sự nắn dòng, rectifying action, tác dụng chỉnh lưu, rectifying resistance, điện trở chỉnh lưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top