Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tu” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / phiên âm của từ /, Từ loại (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, nghĩa của từ 2, nghĩa của từ 3, Kỹ thuật chung: Từ...
  • / i´mædʒinətiv /, Tính từ: tưởng tượng, không có thực, hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng, có tài hư cấu, sáng tạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'aikon /, Danh từ: tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng, Toán & tin: biểu trưng, hình tượng,
  • độ (từ) thẩm tuyệt đối, độ thấm từ tuyệt đối, độ từ thẩm tuyệt đối, điện dung cảm ứng, độ thấm tuyệt đối,
  • Danh từ: thiết bị điều khiển từ xa, sự điều khiển từ xa, thao tác từ xa, sự điều chỉnh từ xa, bộ điều khiển từ xa, điều khiển (kiểm soát) từ xa, điều khiển từ...
  • Danh từ: (tin học) thư điện tử, e-mail, thư (từ) điện tử, bưu điện điện tử, bưu phẩm điện tử, thư điện tử,
  • Tính từ: (vật lý) sắt từ, feri từ, chất sắt từ, sắt từ, sắt từ, nhiễm sắt từ,
  • Tính từ: tự lập, tự lực, tự cấp, tự dựa vào mình, tự lập, tự lực cánh sinh,
  • / ¸selfsə´fiʃənsi /, Danh từ: sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập, tính tự phụ tự mãn, Hóa học & vật liệu: sự tự đủ, tính tự...
  • / ´wi:kli /, Tính từ & phó từ: mỗi tuần một lần, hàng tuần (xuất bản..), kéo dài một tuần, Danh từ: tuần báo; báo hàng tuần, weekly wage, tiền...
  • đá thiên nhiên, đá tự nhiên, natural stone facing, lớp ốp (bằng) đá thiên nhiên, natural stone industry, công nghiệp đá tự nhiên, natural stone slab, phiến đá tự nhiên, natural stone veneer, lớp ốp đá tự nhiên,...
  • tương tự màng, sự tương tự màng mỏng, sự tương tự màng,
  • nhiễu tần số vô tuyến, nhiễu vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, âm tạp vô tuyến, nhiễu vô tuyến, solar radio noise, tạp nhiễu vô tuyến mặt trời, additive radio noise, tiếng ồn vô tuyến...
  • Tính từ: tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh, Từ đồng nghĩa:...
  • độ cảm ứng từ, độ dịch chuyển từ, mật độ từ thông, sự cảm ứng từ, từ cảm, vectơ từ tính, độ cảm ứng từ, residual magnetic induction, mật độ từ thông dư
  • hộp treo tường, ổ điện tường, hôp treo tường, hộp tường, hộp công tắc ở tường, hộp điện tường (chứa công tắc, ổ cắm), hốc tường,
  • chùm liên tục, dầm nhiều nhịp, dầm liên tục, rầm liên tục, sự ram liên tục, sự ủ liên tục, dầm liên tục, dầm liên tục, continuous beam bridge, cầu dầm liên tục
  • / ¸self´meid /, Tính từ: tự lập, tự tay làm nên; tự thành đạt, Kinh tế: tự làm lấy, tự làm nên, tự mình thành công, a self-made man, người tự...
  • sự tạo tuyết, sự tích tụ tuyết, tích tụ tuyết, tạo tuyết,
  • đèn vỏ kim loại côn, ống ảnh, đèn hình, màn ảnh, color picture tube, đèn hình màu, color picture tube, ống đèn hình màu, color television picture tube, đèn hình màu, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top