Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tu” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tương tự thủy động, sự tương tự thủy lực, tương tự thuỷ lực,
  • Tính từ: tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...), ăn dao tự động, tự cấp liệu, tự tiếp liệu, ăn dao tự động, tự...
  • hiện tượng trễ từ, độ trễ từ, tính từ trễ, độ trễ, hiện tượng từ trễ, sự trễ từ,
  • / ´siəriəl /, Tính từ: theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp chí), Danh từ:...
  • / ´ænə¸lɔg /, Danh từ: vật tương tự, lời tương tự, Toán & tin: sự tương tự, hệ mô hình hoá, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tự động học, thiết bị tự động, kỹ thuật tự động, tự động, tự động hóa, tự động...
  • Danh từ: Độ tự cảm, hiện tượng tự cảm, tính tự cảm (của một mạch điện), điện cảm riêng, độ tự cảm, hệ số tự cảm,...
  • / ¸ouvə´wi:niη /, Tính từ: quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây, Danh từ: thái độ quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo,...
  • môi trường từ, phương tiện từ, vật liệu từ, chất từ, vật liệu từ, vật liệu từ tính, vật liệu từ (tính),
  • / ¸ʌni´mædʒinətiv /, Tính từ: không tưởng tượng, có thực, không hay tưởng tượng, không giàu tưởng tượng, không có tài hư cấu, không sáng tạo,
  • / i'mæʤin /, Động từ: tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, ngỡ rằng, cho rằng, Đoán được, Toán & tin: tưởng tượng, hình dung, Từ...
  • / ´ripiη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, Phó từ: (thông tục) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ, Cơ...
  • khớp ly loại từ tính, bộ li hợp từ tính, ly hợp loại điện từ, khớp li hợp từ, khớp ly hợp từ tính, bộ ly hợp nam châm, bộ ly hợp từ, lực kháng, lực kháng từ, khớp ly hợp từ tính,
  • tường rỗng, tường có lỗ rỗng, tường đôi, tường hổng, tường kép, brick cavity wall, tường rỗng bằng gạch, rowlock cavity wall, tường rỗng xây bằng cọc chèo
  • bộ tương quan tương tự, máy tương quan tương tự,
  • máy tương tự, máy tính tương tự, máy tương tự,
  • / ´sembləbl /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự,
  • / ˈkoʊpɪŋ /, Danh từ: (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường), Xây dựng: bản phủ, đỉnh tường, gáy tường, gờ gáy tường,...
  • / ´mu:n¸ʃain /, Danh từ: Ánh trăng, (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu lậu, Từ...
  • / rɪspek.tɪv /, Tính từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...), Kỹ thuật chung: tương ứng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top