Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tu” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sækeit /, Tính từ: (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi, Y học: hình túi, đựng trong túi,
  • Danh từ: sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí, tôi trong không khí, tự tôi, tự hóa cứng, tự tôi, tôitrong không...
  • máy tính analog, máy tính tương đồng, máy tính tương tự, dysac ( digitalsimulated analog computer ), máy tính tương tự mô phỏng số, electronic analog computer, máy tính tương tự điện tử, repetitive analog computer,...
  • bộ ghi băng từ, đầu ghi trên băng từ, thiết bị ghi băng từ, máy thâu băng từ, máy ghi âm băng từ, máy ghi trên băng từ, mâm ghi băng từ, máy ghi băng từ,
  • / rɪzaɪn /, Động từ: từ chức, xin thôi việc, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, Kinh tế: từ bỏ, từ chức, xin thôi, xin từ chức, Từ...
  • cốn thang liền tường, dầm cầu thang sát tường, dầm cầu thang tựa tường, dầm thang liền tường, rầm cầu thang tựa tường,
  • / ´kɔntem¸pleitiv /, Tính từ: trầm ngâm, suy tư, tu hành, Danh từ: nhà tu hành, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ tiểu tư sản (kiểu cách tự mãn), petit bourgeois interests, các quyền lợi tiểu tư...
  • / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the snowy season, mùa tuyết rơi, snowy hair, tóc bạc như tuyết,...
  • toán tử boole, toán tử lôgic, toán tử luân lý, toán tử logic, toán tử luận lý, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic boolean operator, toán tử...
  • đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, dàn ngưng đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, giàn...
  • Danh từ: tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở), vách giữ, công trình hồ bờ, tường giữ, tường chắn, tường chắn đất, tường đỡ, tường hồi, anchoring retaining wall,...
  • sự truy nhập nối tiếp, sự truy nhập tuần tự, truy cập nối tiếp, sự tiếp cận (theo) trình tự, đầu vào thứ tự, đầu vào tuần trình tự, truy cập tuần tự, serial access memory, bộ nhớ truy cập nối...
  • / ¸rætə´plæn /, Danh từ: tiếng trống tùng tùng, Động từ: Đánh trống tùng tùng,
  • Danh từ: sự kiện tụng, sự tranh tụng, thủ tục luật pháp, thủ tục tố tụng,
  • / ´skeptikl /, Tính từ: hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực, theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi,
  • sự lắng đọng hóa học từ hơi, sự ngưng tụ hóa từ pha hơi, hóa kết tủa từ pha hơi, kết tủa hóa học từ pha hơi,
  • Danh từ: tuổi về hưu, Điện tử & viễn thông: tuổi về hưu, Kinh tế: tuổi hưu, tuổi nghỉ hưu, tuổi về hưu, reach...
  • / æb'stræk∫n /, Danh từ: sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng, sự lơ đãng, sự chiết...
  • / fu:zl /, danh từ, (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn, ngoại động từ, (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu, (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top