Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tuy” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval forests, rừng nguyên sinh (rừng tự...
  • / ¸prɔpə´gændaiz /, Ngoại động từ: phổ biến, tổ chức tuyên truyền (cái gì), phổ biến (cái gì) bằng tuyên truyền, phổ biến, tuyên truyền tới (một nhóm, một tầng lớp..),...
  • / ´ætə¸mizəm /, Danh từ: thuyết nguyên tử, Hóa học & vật liệu: nguyên tử luận,
  • / ´tiə¸dʒə:kə /, danh từ, (thông tục) truyện (phim..) bi lụy,
  • / kən'ven∫ənl /, Tính từ: quy ước, theo tập quán, theo tục lệ, thường, (nghệ thuật) theo lối cổ truyền, Cơ - Điện tử: (adj) quy định, tiêu chuẩn,...
"
  • / snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất, vật giống tuyết, vật trắng như tuyết;...
  • Danh từ: sợi quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fiber cable, cáp sợi truyền sáng, monomode optical fiber, sợi quang đơn chế độ, monomode optical fiber, sợi quang...
  • / 'trænsfərəns /, Danh từ: sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản), sự thuyên chuyển (trong công tác), sự di chuyển,...
  • Danh từ: nữ anh hùng do thái (theo truyền thuyết),
  • / nɔvə´let /, Danh từ: tiểu thuyết ngắn, truyện ngắn,
  • / ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền giáo, Từ đồng nghĩa: noun, political propagandists, những...
  • Danh từ: sự tuyên truyền cổ động, cơ quan tuyên truyền cổ động,
  • / 'heə,reizə /, danh từ, câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm,
  • / ´a:bitrəri /, Danh từ: người chuyên quyền , người độc đoán, Tính từ: chuyên quyền, độc đoán, không bị bó buộc, tùy ý, tùy tiện, hay thay đổi,...
  • dẫn động bằng chất lỏng, bộ truyền động thủy lực, sự truyền thủy lực, sự truyền động thủy lực, truyền động thủy lực, truyền động thuỷ lực,
  • / kən'ven∫nəlizm /, danh từ, thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước,
  • chuyển kênh, sự chuyển đường truyền, sự chuyển mạch, sự chuyển mạch đường truyền, sự chuyển tuyến, hệ chuyển mạch, chuyển dòng,
  • sóng vô tuyến (điện), sóng vô tuyến, atmospheric radio wave, sóng vô tuyến khí quyển, galactic radio wave, sóng vô tuyến từ thiên hà, radio wave propagation, sự lan truyền sóng vô tuyến, radio-wave propagation, sự truyền...
  • Danh từ: quy luật lô gích của tư duy, học thuyết lô gích,
  • / ´plɔtlis /, tính từ, không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top