Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “UDP” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phát hình ngoài stuđio, sự phát thanh ngoài studio, sự truyền thông ngoài studio,
  • / ,besti'æliti /, Danh từ: thú tính, hành động thú tính, Từ đồng nghĩa: noun, depravity , flagitiousness , immorality , perversion , turpitude , vice , villainousness...
  • Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom,...
  • biên độ xung, average pulse amplitude, biên độ xung trung bình, pam ( pulseamplitude modulation ), sự biến điệu biên độ xung, peak pulse amplitude, biên độ xung cực đại, peak pulse amplitude, biên độ xung đỉnh, pulse...
  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • 58.187.173.14 mong bạn dịch giúp: Bản dịch hiện tại: The maudlin girl mong bạn dịch giúp: Bản dịch...
  • mức độ ồn, mức âm thanh, cường độ âm, âm lượng, mức âm lượng, equal-loudness level contour, đường đẳng âm lượng, loudness level of test sound, mức âm lượng của âm thanh thử, loudness level of test sound,...
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
  • guđron lạnh, guđron nguội,
  • chỉ thị include, dẫn hướng include,
  • Thành Ngữ:, to study up, học để đi thi (môn gì)
  • Danh từ số nhiều của .sudatorium: như sudatorium, tăng tiết mồ hôi,
  • Idioms: to take up the cudgels for sb, che chở, bảo vệ người nào
  • hậu tố tạo danh từ, sự, tính chất, altitude, độ cao, plenitude, sự đầy đủ
  • Thành Ngữ:, to take up the cudgels for somebody, che chở ai, bảo vệ ai
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • guđron lò cốc, nhựa cốc, guđron cốc,
  • guđron đã loại axit, guđron không axit,
  • dàn lạnh baudelot, dàn lạnh tưới, giàn lạnh baudelot, giàn lạnh tưới,
  • ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top