Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “UDP” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị công nghệ, thiết bị xử lý, thiết bị công nghệ, adpe ( automaticdata processing equipment ), thiết bị xử lý dữ liệu tự động, air processing equipment, thiết bị xử lý không khí, analog processing equipment,...
  • / ´tʃi:kinis /, danh từ, sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ, sự vô lễ, sự hỗn xược, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness...
  • / dis´kə:tisi /, Danh từ: sự bất lịch sự, sự khiếm nhã, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness...
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • / ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted,
  • / 'ais,pudiɳ /, Danh từ: bánh puđinh ướp lạnh,
  • / ´puʃinis /, danh từ, tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness...
  • / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • / ´bræʃnis /, danh từ, sự xấc xược, sự xấc láo, Từ đồng nghĩa: noun, foolhardiness , incautiousness , rashness , recklessness , temerariousness , assumption , audaciousness , audacity , boldness...
  • / ´ʌpiʃənis /, danh từ, (thông tục) tính tự cao tự đại, tính ngạo mạn, tính kiêu căng; tính trịch thượng, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphurous, lưu huỳnh (iv), sunfurơ, sunphurơ,
  • cung cấp môi chất lạnh, refrigerant supply pump, bơm cung cấp môi chất lạnh
  • / 'ais-rein /, Danh từ: bánh puđinh ướp lạnh, mưa tuyết,
  • / ´pudiη¸hed /, danh từ, người đần độn, ngu dốt (như) pudding,
  • / ´klaudlis /, tính từ, không có mây, quang đãng, sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudless sky, bầu trời quang đãng, fair , fine , sunny , unclouded , azure , bright , clear
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
  • / dju:pl /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi, (âm nhạc) đôi, Từ đồng nghĩa: adjective, duple ratio, tỷ lệ đôi, duple time ( rhythm ), nhịp đôi,...
  • / ´gʌn¸paudə /, Danh từ: thuốc súng, Xây dựng: thuốc đen, white gunpowder, thuốc súng không khói
  • sunfon, sunphon, nhóm thuốc có liên hệ mật thiết với các sulphonamide về cấu trúc và tác động trị liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top