Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Understandablenotes venal is corruptible” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.404) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ænəlaiz /, như analyse, Nghĩa chuyên ngành: phân tích, Hình thái từ: Nghĩa chuyên ngành: phân tích, Địa...
  • / ´venəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó), Danh từ: tình dục, Y học: giao hợp,
  • Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple , novenary
  • / ´tʃænəliη /, Danh từ: hệ thống kênh, sự tạo lòng dòng chảy, sự mở kênh, sự xoi rãnh, Điện tử & viễn thông: sự truyền kênh theo,
  • / 'kænəlaiz /, Ngoại động từ: Đào kênh, thông dòng sông, cho thuyền bè qua lại được, (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định,
  • / di¸kɔ:ti´keiʃən /, Y học: thuật bóc vỏ, Kinh tế: sự bóc vỏ, sự xay, renal decortication, thủ thuật bóc vỏ thận
  • / ¸mʌlti´tʃænəl /, Toán & tin: kênh bội, Kỹ thuật chung: nhiều đường, nhiều kênh, multichannel analyser, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel analyser,...
  • / ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charming...
  • / ¸epi´nefrin /, Danh từ, cũng epinephrin: (sinh học) epinefrin, adrenalin, Y học: hóc môn vỏ thượng thận,
  • / in,venəmai'zei∫n /, Danh từ: tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắn độc, Y học: (sự) trúng nọc,
  • / ´tʃænəliη /, Cơ khí & công trình: sự uốn sóng (tôn), Xây dựng: hệ kênh, Kỹ thuật chung: sự xoi rãnh,
  • / ə´mə:smənt /, danh từ, sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt, Từ đồng nghĩa: noun, mulct , penalty
  • / ´ænəlz /, Danh từ số nhiều: (sử học) biên niên sử, Kỹ thuật chung: biên niên sử, Từ đồng nghĩa: noun, chronicle ,...
  • bre & name / 'ænəlaɪz /, hình thái từ: Ngoại động từ: phân tích, Toán & tin: phân tích (dữ liệu), Kỹ...
  • / ´venəmd /, tính từ, có nọc độc, Độc địa, chua cay, nham hiểm, venomed remarks, những lời nhận xét độc địa
  • / ´pænəliη /, Danh từ ( paneling): sự lót ván (tường..), gỗ để đóng ván, Kỹ thuật chung: mặt, panen gỗ, sự ốp, ván khuôn,
  • / ´venəm /, Danh từ: nọc độc (của rắn, bò cạp..), (nghĩa bóng) cảm giác chua cay nặng nề, lời lẽ chua cay nặng nề; sự căm ghét, sự độc ác, sự nham hiểm, Y...
  • / ¸ænəl´dʒi:zik /, Tính từ: (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau, Danh từ: (y học) thuốc làm giảm đau, thuốc trấn thống, Từ...
  • Danh từ: Điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm), time penalty clause, điều khoản phạt trễ hạn
  • / ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ đồng nghĩa: noun, the provenance of the word, nguồn gốc của từ, beginning...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top