Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vô phúc” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / səb'dju: /, Ngoại động từ: chinh phục, khuất phục; đánh bại, nén (dục vọng..); làm dịu bớt, làm hạ bớt (nhất là cảm xúc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất),...
  • / wi∫ /, Danh từ, số nhiều wishes: sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ( số nhiều) lời chúc; những hy vọng cho hạnh phúc, những hy vọng...
  • chức năng hồi phục, chức năng khôi phục, chức năng phục hồi,
  • / ʌn´blest /, Tính từ: không được ban phước, bị nguyền rủa, không hạnh phúc; bất hạnh,
  • / ¸ri:kən´strʌkt /, Ngoại động từ: dựng lại, xây dựng lại, tái thiết, tái tổ chức, khôi phục, dựng lại, diễn lại (vở kịch...), (pháp lý) diễn lại, dựng lại,
  • phương pháp hồi phục, thủ tục hồi phục, thủ tục khôi phục,
  • / səb´dʒekʃən /, Danh từ: sự chinh phục, sự khuất phục; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục, sự đưa ra (để góp ý...)
  • điện áp phục hồi, điện áp hồi phục, transient recovery voltage, điện áp phục hồi chuyển tiếp
  • / səb´djuəl /, danh từ, sự chinh phục, sự khuất phục; sự nén; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục,
  • đường chạy song song với đường chính để phục vụ địa phương, Danh từ: Đường chạy song song với đường chính để phục vụ...
  • phương pháp đàn hồi dạng phức, phương pháp đàn hồi dạng phức,
  • sự phụ cấp ngoài, Kỹ thuật chung: phúc lợi phụ, Kinh tế: các lợi ích linh tinh, những lợi ích bằng tiền vật, những phúc lợi phụ, những phúc...
  • / ri:´inti¸greit /, Ngoại động từ: khôi phục; phục hồi; phục chức,
  • Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời, an admirable spirit, tinh...
  • / ´souʃə¸laiz /, Ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa, hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội, Từ đồng...
  • / ´ædmirəbl /, Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / əd´maiəriη /, Tính từ: khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ, to give sb an admiring look, nhìn ai một cách ngưỡng mộ
  • phúc lợi phụ, Danh từ: phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài,
  • / əd´maiərə /, Danh từ: người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người say mê (một người đàn bà), Từ...
  • bre / әd'maɪә(r) /, name / əd'maɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ: ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top