Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vũ khí” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´a:m /, Ngoại động từ: lột vũ khí, tước vũ khí, giải giới, Đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai), tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...), tước hết khả...
  • Danh từ: tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích, Tính từ: làm vui vẻ; làm phấn khởi, khuyến khích, cổ...
  • khe hở (ở ghi lò), khe lọt sáng, không gian lãng không, vùng trời lãnh không, khe hở không khí, khoảng trống, lớp không khí ở giữa, không gian,
  • khu vực điều tiết, khu vực điều khiển, miền kiểm soát, vùng điều khiển, khu vực điều khiển, khu vực kiểm soát, control area split, sự tách miền kiểm soát, control area split, sự phân chia vùng điều khiển,...
  • Danh từ: kho vũ khí, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí, bảo tàng vũ khí, kho quân dụng,
  • / in´hɔspitəbl /, Tính từ: không mến khách, không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in´hɔspitəbəlnis /, danh từ, tính không mến khách, tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / ´a:məri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoury, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho vũ khí, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí, Kỹ...
  • khuấy trộn không khí, sự khuấy trộn không khí, air agitation zone, vùng khuấy trộn không khí
  • / ʌn´kaind /, Tính từ: không tử tế, không tốt; độc ác, tàn nhẫn, nghiệt ngã; không dễ chịu, khắt nghiệt (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´a:snəl /, Danh từ: kho chứa vũ khí và đạn dược (nghĩa đen & nghĩa bóng), xưởng làm vũ khí và đạn dược, Xây dựng: kho vũ khí, công binh xưởng,...
  • khối điều khiển tác vụ giao tiếp, khối điều khiển phiên,
  • / 'ɑ:məmənt /, Danh từ: sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến), ( định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí, Từ...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( uc) người chiếm đoạt khu vực khai thác (của người khác),
  • / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn bà khi có ý khinh bỉ),
  • / ´fɔstə /, Ngoại động từ: nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, Ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí, Hình...
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • dải điều khiển, phạm vi điều chỉnh, khoảng điều khiển, điểm tựa, vùng điều khiển,
  • vùng kiểm soát chất lượng khí, vùng được giới hạn để kiểm soát mức độ chất gây ô nhiễm không khí.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top