Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vending machine” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.414) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding element, phần tử cộng, adding machine,...
  • Thành Ngữ:, to put grit in the machine, thọc gậy bánh xe
  • Danh từ: ngôn ngữ máy tính, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, ngôn ngữ máy tính, mã đối tượng, mã máy, ngôn ngữ máy, machine language program, chương trình ngôn ngữ máy, machine...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • máy doa xoáy, máy xoáy (doa) xy lanh, máy thăm dò, máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, Địa chất: máy khoan, single spindle boring machine,...
"
  • nhiều trục chính, nhiều trục chính, multispindle automatic machine, máy tự động nhiều trục chính
  • máy cắt vát, máy phay, máy phay (bào), máy phay, máy cán ép, sự nghiền, sự tán, automatic milling machine, máy phay tự động, bench-milling machine, máy phay để bàn, boring and milling machine, máy phay và doa, cam-milling...
  • máy xử lý dữ liệu, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu điện tử
  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • chế độ chuyển không đồng bộ, chế độ truyền không đồng bộ, chế độ truyền tải bất đồng bộ, máy rút tiền tự động (automated teller machine), atm là một công nghệ mạng tốc độ-cao được thiết...
  • máy điện, static electrical machine, máy điện tĩnh
  • may đóng ghim, corner stapling machine, máy đóng ghim góc
  • móng máy, móng máy, machinery foundation level, cốt móng máy
  • bệ ngang, crossbed-milling machine, máy phay bệ ngang
  • làm microfim, làm vi phim, microfilming machine, thiết bị làm microfim
  • Idioms: to be caught in a machine, mắc trong máy
  • vdm (virtual dos machine) ứng dụng đơn,
  • thiết bị kết đông, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • đầu rơvonve, đầu rơvonve, bàn dao rơvonve, turret head drilling machine, máy khoan (có đầu) rơvonve, turret head indexing position, vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
  • kín bưng, kín hoàn toàn, totally-enclosed machine, máy kín hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top